You are here
sound card là gì?
sound card (saʊnd kɑːd)
Dịch nghĩa: bo mạch âm thanh
Danh từ
Dịch nghĩa: bo mạch âm thanh
Danh từ
Ví dụ:
"The computer's sound card was not functioning properly
Card âm thanh của máy tính không hoạt động đúng cách. "
Card âm thanh của máy tính không hoạt động đúng cách. "