You are here
sow là gì?
sow (səʊ)
Dịch nghĩa: gieo hạt
Động từ
Dịch nghĩa: gieo hạt
Động từ
Ví dụ:
"They decided to sow the seeds in the early spring
Họ quyết định gieo hạt vào đầu mùa xuân. "
Họ quyết định gieo hạt vào đầu mùa xuân. "