You are here
sparkling là gì?
sparkling (ˈspɑːklɪŋ)
Dịch nghĩa: lấp lánh
Tính từ
Dịch nghĩa: lấp lánh
Tính từ
Ví dụ:
"The sparkling water was refreshing on a hot day
Nước có ga rất sảng khoái vào ngày nóng. "
Nước có ga rất sảng khoái vào ngày nóng. "