You are here
speak for sth là gì?
speak for sth (spiːk fɔː sth)
Dịch nghĩa: minh chứng cho
Động từ
Dịch nghĩa: minh chứng cho
Động từ
Ví dụ:
"The charity event will speak for the cause it supports
Sự kiện từ thiện sẽ lên tiếng cho mục đích mà nó ủng hộ. "
Sự kiện từ thiện sẽ lên tiếng cho mục đích mà nó ủng hộ. "