You are here
spiteful là gì?
spiteful (ˈspaɪtfᵊl)
Dịch nghĩa: hằn học
Tính từ
Dịch nghĩa: hằn học
Tính từ
Ví dụ:
"The spiteful comments were intended to hurt her feelings
Những bình luận đầy ác ý nhằm làm tổn thương cảm xúc của cô ấy. "
Những bình luận đầy ác ý nhằm làm tổn thương cảm xúc của cô ấy. "