You are here
spittle là gì?
spittle (ˈspɪtl)
Dịch nghĩa: nước bọt
Danh từ
Dịch nghĩa: nước bọt
Danh từ
Ví dụ:
"He wiped the spittle from his face after the argument
Anh ấy lau bỏ nước bọt trên mặt sau cuộc tranh cãi. "
Anh ấy lau bỏ nước bọt trên mặt sau cuộc tranh cãi. "