You are here
spore case là gì?
spore case (spɔː keɪs)
Dịch nghĩa: bào tử nang
Danh từ
Dịch nghĩa: bào tử nang
Danh từ
Ví dụ:
"The spore case protects the spores from the environment
Hộp bào tử bảo vệ các bào tử khỏi môi trường. "
Hộp bào tử bảo vệ các bào tử khỏi môi trường. "