You are here
stack là gì?
stack (stæk)
Dịch nghĩa: chồng
Danh từ
Dịch nghĩa: chồng
Danh từ
Ví dụ:
"The books were neatly arranged in a stack on the desk
Những cuốn sách được xếp gọn gàng thành chồng trên bàn. "
Những cuốn sách được xếp gọn gàng thành chồng trên bàn. "