You are here
statute là gì?
statute (ˈstæʧuːt)
Dịch nghĩa: đạo luật
Danh từ
Dịch nghĩa: đạo luật
Danh từ
Ví dụ:
"The company operates under the statute that governs business practices
Công ty hoạt động theo quy chế điều chỉnh các hoạt động kinh doanh. "
Công ty hoạt động theo quy chế điều chỉnh các hoạt động kinh doanh. "