You are here
steadfast là gì?
steadfast (ˈstɛdfəst)
Dịch nghĩa: bền chặt
Tính từ
Dịch nghĩa: bền chặt
Tính từ
Ví dụ:
"Her steadfast commitment to the cause inspired everyone
Sự cam kết kiên định của cô đối với lý do đó đã truyền cảm hứng cho mọi người. "
Sự cam kết kiên định của cô đối với lý do đó đã truyền cảm hứng cho mọi người. "