You are here
step down là gì?
step down (stɛp daʊn)
Dịch nghĩa: bước xuống xe
Động từ
Dịch nghĩa: bước xuống xe
Động từ
Ví dụ:
"He decided to step down from his position as CEO
Anh ấy quyết định từ chức khỏi vị trí giám đốc điều hành. "
Anh ấy quyết định từ chức khỏi vị trí giám đốc điều hành. "