You are here
stock index là gì?
stock index (stɒk ˈɪndɛks)
Dịch nghĩa: chỉ số chứng khoán
Danh từ
Dịch nghĩa: chỉ số chứng khoán
Danh từ
Ví dụ:
"The stock index showed a significant increase today
Chỉ số chứng khoán đã tăng đáng kể hôm nay. "
Chỉ số chứng khoán đã tăng đáng kể hôm nay. "