You are here
stockbroker là gì?
stockbroker (ˈstɒkˌbrəʊkə)
Dịch nghĩa: môi giới chứng khoán
Danh từ
Dịch nghĩa: môi giới chứng khoán
Danh từ
Ví dụ:
"The stockbroker gave him advice on which stocks to buy
Người môi giới chứng khoán đã đưa ra lời khuyên về các cổ phiếu nên mua. "
Người môi giới chứng khoán đã đưa ra lời khuyên về các cổ phiếu nên mua. "