You are here
stocky là gì?
stocky (ˈstɒki)
Dịch nghĩa: bè bè
Tính từ
Dịch nghĩa: bè bè
Tính từ
Ví dụ:
"He had a stocky build and was very strong
Anh ấy có vóc dáng chắc nịch và rất khỏe mạnh. "
Anh ấy có vóc dáng chắc nịch và rất khỏe mạnh. "