You are here
stormily là gì?
stormily (ˈstɔːmɪli)
Dịch nghĩa: như vũ bão
trạng từ
Dịch nghĩa: như vũ bão
trạng từ
Ví dụ:
"The weather turned stormily during the evening
Thời tiết trở nên bão bùng vào buổi tối. "
Thời tiết trở nên bão bùng vào buổi tối. "