You are here
stranglehold là gì?
stranglehold (ˈstræŋɡlhəʊld)
Dịch nghĩa: sự bóp chặt
Danh từ
Dịch nghĩa: sự bóp chặt
Danh từ
Ví dụ:
"The company had a stranglehold on the market for years
Công ty đã nắm quyền kiểm soát thị trường trong nhiều năm. "
Công ty đã nắm quyền kiểm soát thị trường trong nhiều năm. "