You are here
strangury là gì?
strangury (ˈstræŋɡjʊri)
Dịch nghĩa: chứng đái són
Danh từ
Dịch nghĩa: chứng đái són
Danh từ
Ví dụ:
"He suffered from a strangury that made urination very painful
Anh ấy bị chứng tiểu buốt khiến việc đi tiểu rất đau đớn. "
Anh ấy bị chứng tiểu buốt khiến việc đi tiểu rất đau đớn. "