You are here
stud wheel là gì?
stud wheel (stʌd wiːl)
Dịch nghĩa: bánh xe trung giáo
Danh từ
Dịch nghĩa: bánh xe trung giáo
Danh từ
Ví dụ:
"The mechanic replaced the stud wheel on the car
Thợ máy đã thay bánh xe có đinh tán trên xe hơi. "
Thợ máy đã thay bánh xe có đinh tán trên xe hơi. "