You are here
subsidence là gì?
subsidence (səbˈsaɪdᵊns)
Dịch nghĩa: sự rút xuống
Danh từ
Dịch nghĩa: sự rút xuống
Danh từ
Ví dụ:
"The building showed signs of subsidence after years of being built on soft soil
Tòa nhà cho thấy dấu hiệu lún sau nhiều năm được xây dựng trên đất mềm. "
Tòa nhà cho thấy dấu hiệu lún sau nhiều năm được xây dựng trên đất mềm. "