You are here
suckling là gì?
suckling (ˈsʌklɪŋ)
Dịch nghĩa: đứa trẻ hoặc con vật nhỏ chưa cai sữa
Danh từ
Dịch nghĩa: đứa trẻ hoặc con vật nhỏ chưa cai sữa
Danh từ
Ví dụ:
"The calf was still a suckling, depending on its mother for milk
Con bê vẫn còn bú sữa mẹ, phụ thuộc vào mẹ để có sữa. "
Con bê vẫn còn bú sữa mẹ, phụ thuộc vào mẹ để có sữa. "