You are here
sudden là gì?
sudden (ˈsʌdᵊn)
Dịch nghĩa: thình lình
Tính từ
Dịch nghĩa: thình lình
Tính từ
Ví dụ:
"There was a sudden change in the weather
Đã có một sự thay đổi đột ngột trong thời tiết. "
Đã có một sự thay đổi đột ngột trong thời tiết. "