You are here

summit conference là gì?

summit conference (ˈsʌmɪt ˈkɒnfᵊrᵊns)
Dịch nghĩa: hội nghị thượng đỉnh
Danh từ
Ví dụ:
"World leaders gathered for a summit conference to discuss global issues
Các nhà lãnh đạo thế giới đã tập trung tại hội nghị thượng đỉnh để thảo luận về các vấn đề toàn cầu. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến