You are here
summit conference là gì?
summit conference (ˈsʌmɪt ˈkɒnfᵊrᵊns)
Dịch nghĩa: hội nghị thượng đỉnh
Danh từ
Dịch nghĩa: hội nghị thượng đỉnh
Danh từ
Ví dụ:
"World leaders gathered for a summit conference to discuss global issues
Các nhà lãnh đạo thế giới đã tập trung tại hội nghị thượng đỉnh để thảo luận về các vấn đề toàn cầu. "
Các nhà lãnh đạo thế giới đã tập trung tại hội nghị thượng đỉnh để thảo luận về các vấn đề toàn cầu. "