You are here
sundries là gì?
sundries (ˈsʌndriz)
Dịch nghĩa: đồ lặt vặt
số nhiều
Dịch nghĩa: đồ lặt vặt
số nhiều
Ví dụ:
"The store sells sundries like toothpaste, soap, and other small items
Cửa hàng bán các món lặt vặt như kem đánh răng, xà phòng và các mặt hàng nhỏ khác. "
Cửa hàng bán các món lặt vặt như kem đánh răng, xà phòng và các mặt hàng nhỏ khác. "