You are here
superpower là gì?
superpower (ˈsuːpəˌpaʊə)
Dịch nghĩa: siêu năng lực
Danh từ
Dịch nghĩa: siêu năng lực
Danh từ
Ví dụ:
"The country emerged as a global superpower after the war
Quốc gia này nổi lên như một siêu cường toàn cầu sau chiến tranh. "
Quốc gia này nổi lên như một siêu cường toàn cầu sau chiến tranh. "