You are here
supplicate là gì?
supplicate (ˈsʌplɪkeɪt)
Dịch nghĩa: năn nỉ
Động từ
Dịch nghĩa: năn nỉ
Động từ
Ví dụ:
"The villagers would supplicate for rain during the drought
Người dân trong làng sẽ cầu khẩn cho mưa trong thời kỳ hạn hán. "
Người dân trong làng sẽ cầu khẩn cho mưa trong thời kỳ hạn hán. "