You are here
surrender là gì?
surrender (səˈrɛndə)
Dịch nghĩa: đầu hàng
Danh từ
Dịch nghĩa: đầu hàng
Danh từ
Ví dụ:
"They decided to surrender peacefully to avoid further bloodshed
Họ quyết định đầu hàng một cách hòa bình để tránh đổ máu thêm. "
Họ quyết định đầu hàng một cách hòa bình để tránh đổ máu thêm. "