You are here
switchgear là gì?
switchgear (switchgear)
Dịch nghĩa: cơ chế bẻ ghi
Danh từ
Dịch nghĩa: cơ chế bẻ ghi
Danh từ
Ví dụ:
"The switchgear was malfunctioning, causing power outages
Hệ thống thiết bị chuyển mạch bị lỗi, gây ra cúp điện. "
Hệ thống thiết bị chuyển mạch bị lỗi, gây ra cúp điện. "