You are here
symmetrical là gì?
symmetrical (sɪˈmɛtrɪkᵊl)
Dịch nghĩa: cân đối
Tính từ
Dịch nghĩa: cân đối
Tính từ
Ví dụ:
"The building's design is symmetrical
Thiết kế của tòa nhà là đối xứng. "
Thiết kế của tòa nhà là đối xứng. "