You are here
sympathy là gì?
sympathy (ˈsɪmpəθi)
Dịch nghĩa: sự thương cảm
Danh từ
Dịch nghĩa: sự thương cảm
Danh từ
Ví dụ:
"Her sympathy for the victims was evident
Sự cảm thông của cô ấy đối với các nạn nhân rất rõ ràng. "
Sự cảm thông của cô ấy đối với các nạn nhân rất rõ ràng. "