You are here
take an exam là gì?
take an exam (teɪk ən ɪɡˈzæm)
Dịch nghĩa: làm bài thi
Động từ
Dịch nghĩa: làm bài thi
Động từ
Ví dụ:
"She needs to take an exam next week for her certification
Cô ấy cần thi vào tuần tới để lấy chứng chỉ. "
Cô ấy cần thi vào tuần tới để lấy chứng chỉ. "