You are here
take on sth là gì?
take on sth (teɪk ɒn sth)
Dịch nghĩa: có vẻ bề ngoài mới
Động từ
Dịch nghĩa: có vẻ bề ngoài mới
Động từ
Ví dụ:
"She was excited to take on new challenges in her career
Cô ấy rất hứng thú khi đảm nhận những thử thách mới trong sự nghiệp. "
Cô ấy rất hứng thú khi đảm nhận những thử thách mới trong sự nghiệp. "