You are here
take one’s own life là gì?
take one’s own life (teɪk wʌnz əʊn laɪf)
Dịch nghĩa: tự kết liễu đời mình
Động từ
Dịch nghĩa: tự kết liễu đời mình
Động từ
Ví dụ:
"He was depressed and decided to take his own life
Anh ấy bị trầm cảm và đã quyết định tự kết liễu đời mình. "
Anh ấy bị trầm cảm và đã quyết định tự kết liễu đời mình. "