You are here
take revenge là gì?
take revenge (teɪk rɪˈvɛnʤ)
Dịch nghĩa: báo oán
Động từ
Dịch nghĩa: báo oán
Động từ
Ví dụ:
"He vowed to take revenge on those who wronged him
Anh ấy thề sẽ trả thù những người đã làm hại mình. "
Anh ấy thề sẽ trả thù những người đã làm hại mình. "