You are here
tamed là gì?
tamed (teɪmd)
Dịch nghĩa: thuần
Tính từ
Dịch nghĩa: thuần
Tính từ
Ví dụ:
"The once wild horse is now tamed and obedient
Con ngựa từng hoang dã giờ đã được thuần hóa và ngoan ngoãn. "
Con ngựa từng hoang dã giờ đã được thuần hóa và ngoan ngoãn. "