You are here
tear out là gì?
tear out (teər aʊt)
Dịch nghĩa: bấu xé
Động từ
Dịch nghĩa: bấu xé
Động từ
Ví dụ:
"She wanted to tear out the old pages from her diary
Cô ấy muốn xé những trang cũ khỏi nhật ký của mình. "
Cô ấy muốn xé những trang cũ khỏi nhật ký của mình. "