You are here
tear sth apart là gì?
tear sth apart (teə sth əˈpɑːt)
Dịch nghĩa: phá hỏng thứ gì
Động từ
Dịch nghĩa: phá hỏng thứ gì
Động từ
Ví dụ:
"They began to tear sth apart in search of the missing key
Họ bắt đầu xé mọi thứ ra để tìm chiếc chìa khóa bị mất. "
Họ bắt đầu xé mọi thứ ra để tìm chiếc chìa khóa bị mất. "