You are here
temperate là gì?
temperate (ˈtɛmpᵊrət)
Dịch nghĩa: chừng mực
Tính từ
Dịch nghĩa: chừng mực
Tính từ
Ví dụ:
"The climate in this region is temperate, with mild winters
Khí hậu trong khu vực này ôn hòa, với mùa đông dịu nhẹ. "
Khí hậu trong khu vực này ôn hòa, với mùa đông dịu nhẹ. "