You are here
tempest là gì?
tempest (ˈtɛmpɪst)
Dịch nghĩa: bão bùng
Danh từ
Dịch nghĩa: bão bùng
Danh từ
Ví dụ:
"The ship was caught in a violent tempest at sea
Con tàu bị mắc kẹt trong một cơn bão dữ dội trên biển. "
Con tàu bị mắc kẹt trong một cơn bão dữ dội trên biển. "