You are here
tendency là gì?
tendency (ˈtɛndənsi)
Dịch nghĩa: chiều hướng
Danh từ
Dịch nghĩa: chiều hướng
Danh từ
Ví dụ:
"There is a growing tendency for people to work remotely
Có xu hướng ngày càng tăng cho mọi người làm việc từ xa. "
Có xu hướng ngày càng tăng cho mọi người làm việc từ xa. "