You are here
tent pole là gì?
tent pole (tɛnt pəʊl)
Dịch nghĩa: trụ lều
Danh từ
Dịch nghĩa: trụ lều
Danh từ
Ví dụ:
"The tent pole broke during the storm, and they had to repair it
Cột lều bị gãy trong cơn bão, và họ phải sửa chữa nó. "
Cột lều bị gãy trong cơn bão, và họ phải sửa chữa nó. "