You are here
terra-cotta là gì?
terra-cotta (ˈtɛrəˈkɒtə)
Dịch nghĩa: vật liệu lợp mái terrap
Danh từ
Dịch nghĩa: vật liệu lợp mái terrap
Danh từ
Ví dụ:
"The terra-cotta tiles gave the house a warm, rustic look
Những viên gạch đất nung làm cho ngôi nhà có vẻ ấm áp, mộc mạc. "
Những viên gạch đất nung làm cho ngôi nhà có vẻ ấm áp, mộc mạc. "