You are here
thoughtless là gì?
thoughtless (ˈθɔːtləs)
Dịch nghĩa: bộp chộp
Tính từ
Dịch nghĩa: bộp chộp
Tính từ
Ví dụ:
"It was thoughtless of him to forget her birthday
Anh ấy thật vô tâm khi quên sinh nhật của cô ấy. "
Anh ấy thật vô tâm khi quên sinh nhật của cô ấy. "