You are here
thulium là gì?
thulium (ˈθuːliəm)
Dịch nghĩa: tulium
Danh từ
Dịch nghĩa: tulium
Danh từ
Ví dụ:
"Thulium is a rare element used in medical applications
Thulium là một nguyên tố hiếm được sử dụng trong các ứng dụng y tế. "
Thulium là một nguyên tố hiếm được sử dụng trong các ứng dụng y tế. "