You are here
tone color là gì?
tone color (təʊn ˈkʌlə)
Dịch nghĩa: âm sắc
Danh từ
Dịch nghĩa: âm sắc
Danh từ
Ví dụ:
"The tone color of the painting was vibrant
Màu sắc của bức tranh rất sống động. "
Màu sắc của bức tranh rất sống động. "