You are here
toothed wheel là gì?
toothed wheel (tuːθt wiːl)
Dịch nghĩa: bánh xe có răng
Danh từ
Dịch nghĩa: bánh xe có răng
Danh từ
Ví dụ:
"The toothed wheel in the clock mechanism helps it keep time
Bánh răng có răng trong cơ chế đồng hồ giúp nó giữ thời gian. "
Bánh răng có răng trong cơ chế đồng hồ giúp nó giữ thời gian. "