You are here
trade là gì?
trade (treɪd)
Dịch nghĩa: bán chác
Động từ
Dịch nghĩa: bán chác
Động từ
Ví dụ:
"The company is involved in international trade
Công ty tham gia vào thương mại quốc tế. "
Công ty tham gia vào thương mại quốc tế. "