You are here
trample down là gì?
trample down (ˈtræmpᵊl daʊn)
Dịch nghĩa: giẫm đạp
Động từ
Dịch nghĩa: giẫm đạp
Động từ
Ví dụ:
"The old barn was trampled by the herd of cattle
Cái kho thóc cũ đã bị đàn gia súc giẫm đạp. "
Cái kho thóc cũ đã bị đàn gia súc giẫm đạp. "