You are here
transparency là gì?
transparency (trænˈspærᵊnsi)
Dịch nghĩa: tính trong suốt
Danh từ
Dịch nghĩa: tính trong suốt
Danh từ
Ví dụ:
"The transparency of the water made it possible to see the fish clearly
Độ trong suốt của nước cho phép nhìn thấy cá một cách rõ ràng. "
Độ trong suốt của nước cho phép nhìn thấy cá một cách rõ ràng. "