You are here
tuition fees là gì?
tuition fees (tjuˈɪʃᵊn fiːz)
Dịch nghĩa: học phí
số nhiều
Dịch nghĩa: học phí
số nhiều
Ví dụ:
"Tuition fees
The tuition fees for the university have increased this year
Học phí của trường đại học đã tăng lên trong năm nay. "
The tuition fees for the university have increased this year
Học phí của trường đại học đã tăng lên trong năm nay. "