You are here
tune là gì?
tune (ʧuːn)
Dịch nghĩa: âm điệu
Danh từ
Dịch nghĩa: âm điệu
Danh từ
Ví dụ:
"Tune
She played a cheerful tune on the piano
Cô ấy chơi một giai điệu vui tươi trên đàn piano. "
She played a cheerful tune on the piano
Cô ấy chơi một giai điệu vui tươi trên đàn piano. "